Cần Bán BĐS Phú Quốc
Thị Trấn Dương Đông (xem đầy đủ)
10650 m2 đất ở Thị Trấn Dương Đông (Code: AU.101)
Đặc điểm : Đường Lý Thường Kiệt, Khu Phố 5, TT Dương Đông. Trong đó có 300 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN (diện tích hạn chế sử dụng 251 m2).
Diện tích : 10650 m2
Giá bán (đồng/công) : 3.000.000.000
Đặc điểm : Đường Lý Thường Kiệt, Khu Phố 5, TT Dương Đông. Trong đó có 300 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN (diện tích hạn chế sử dụng 251 m2).
Diện tích : 10650 m2
Giá bán (đồng/công) : 3.000.000.000
Mặt tiền, Đường Lý Tư Trọng, KP2, TT Dương Đông(AU.102)
Đặc điểm : MT Đường Lý Tư Trọng, KP2, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 82, thửa số 98, diện tích đất 97,2m2 (đất ở). Nhà cấp 4, DTXD 85.68 m2, DT sàn: 42.84 m2, 1 tầng + gác gỗ.
Diện tích : 97.2 m2
Giá bán (đồng/công) : 4.500.000.000
Đặc điểm : MT Đường Lý Tư Trọng, KP2, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 82, thửa số 98, diện tích đất 97,2m2 (đất ở). Nhà cấp 4, DTXD 85.68 m2, DT sàn: 42.84 m2, 1 tầng + gác gỗ.
Diện tích : 97.2 m2
Giá bán (đồng/công) : 4.500.000.000
231 m2, MT đường Nguyễn Trung Trực, KP5, TT Dương Đông
Đặc điểm : MT đường Nguyễn Trung Trực, KP5, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 56, thửa số 21. Trong đó 150 m2 là đất ở, còn lại là đất trồng CLN.
Diện tích : 231 m2
Giá bán (đồng/công) : 4.500.000.000
Đặc điểm : MT đường Nguyễn Trung Trực, KP5, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 56, thửa số 21. Trong đó 150 m2 là đất ở, còn lại là đất trồng CLN.
Diện tích : 231 m2
Giá bán (đồng/công) : 4.500.000.000
Xã Bãi Thơm (xem đầy đủ)
15.800 m2 tại Ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm
Đặc điểm : Ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm, tờ bản đồ số 02, thửa số 11 (diện tích 7800 m3 trong đó 400 m2 đất ở, còn lại đất trồng cây CN). Tờ bản đồ số 01, thửa số 05, diện tích 6000 m2 đất trồng cây CN.
Diện tích : 15.800 m2
Giá bán (đồng/công) : 400.000.000
Đặc điểm : Ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm, tờ bản đồ số 02, thửa số 11 (diện tích 7800 m3 trong đó 400 m2 đất ở, còn lại đất trồng cây CN). Tờ bản đồ số 01, thửa số 05, diện tích 6000 m2 đất trồng cây CN.
Diện tích : 15.800 m2
Giá bán (đồng/công) : 400.000.000
2.234,8 m2 tại Ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm
Đặc điểm : Ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm, tờ bản đồ số 22, thửa số 7. Trong đó có 400 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. (nằm trong vùng đệm thuộc tiểu khu 70 vườn QG PQ.
Diện tích : 2.234,8 m2
Giá bán (đồng/công) : 500.000.000
Đặc điểm : Ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm, tờ bản đồ số 22, thửa số 7. Trong đó có 400 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. (nằm trong vùng đệm thuộc tiểu khu 70 vườn QG PQ.
Diện tích : 2.234,8 m2
Giá bán (đồng/công) : 500.000.000
Mã số: AU.128
Mã số: AU.128
Đặc điểm: Ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm, tờ bản đồ số 02, thửa số 11 (diện tích 7800 m3 trong đó 400 m2 đất ở, còn lại đất trồng cây CN). Tờ bản đồ số 01, thửa số 05, diện tích 6000 m2 đất trồng cây CN. Ông Phù Văn Khệnh
Mã số: AU.128
Đặc điểm: Ấp Đá Chồng, xã Bãi Thơm, tờ bản đồ số 02, thửa số 11 (diện tích 7800 m3 trong đó 400 m2 đất ở, còn lại đất trồng cây CN). Tờ bản đồ số 01, thửa số 05, diện tích 6000 m2 đất trồng cây CN. Ông Phù Văn Khệnh
Xã Cửa Cạn (xem đầy đủ)
3.006,7 m2 tại Ấp 4, xã Cửa Cạn
Đặc điểm : Ấp 4, xã Cửa Cạn, tờ bản đồ số 5, thửa số 82, đất trồng cây CN LN.
Diện tích : 3.006,7 m2
Giá bán (đồng/công) :
Đặc điểm : Ấp 4, xã Cửa Cạn, tờ bản đồ số 5, thửa số 82, đất trồng cây CN LN.
Diện tích : 3.006,7 m2
Giá bán (đồng/công) :
Mã số: AH.102
Mã số: AH.102
Đặc điểm: Ấp 2, xã Cửa Cạn, đất trồng cây lâu năm. (Thuộc tiểu khu 82 vùng đệm VQG PQ). Bà Nguyễn Văn Tươi (13)
Mã số: AH.102
Đặc điểm: Ấp 2, xã Cửa Cạn, đất trồng cây lâu năm. (Thuộc tiểu khu 82 vùng đệm VQG PQ). Bà Nguyễn Văn Tươi (13)
Mã số: AH.103
Mã số: AH.103
Đặc điểm: Ấp 3, Xã Cửa Cạn, Tờ bản đồ số 3, thửa số 77, đất trồng CLN(diện tích nằm trong hành lang lộ giới là 2073,3 m2)Ông Lê Việt Hùng (21)
Diện tích (m2): 20875.5
Giá bán (Đồng/Công): 550000000
Ghi chú:
Mã số: AH.103
Đặc điểm: Ấp 3, Xã Cửa Cạn, Tờ bản đồ số 3, thửa số 77, đất trồng CLN(diện tích nằm trong hành lang lộ giới là 2073,3 m2)Ông Lê Việt Hùng (21)
Diện tích (m2): 20875.5
Giá bán (Đồng/Công): 550000000
Ghi chú:
Xã Cửa Dương (xem đầy đủ)
Mã số: AH.123
Mã số: AH.123
Đặc điểm: Ấp Khu Tượng, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 53, thửa số 34, 400 m2 đất ở nông thôn, còn lại đất trồng CLN (diện tích nằm trong hành lang lộ giới 298,2 m2). Ông Nguyễn Đăng Hùng (28)
Diện tích (m2): 7978.4
Giá bán (Đồng/Công):
Ghi chú:
Mã số: AH.123
Đặc điểm: Ấp Khu Tượng, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 53, thửa số 34, 400 m2 đất ở nông thôn, còn lại đất trồng CLN (diện tích nằm trong hành lang lộ giới 298,2 m2). Ông Nguyễn Đăng Hùng (28)
Diện tích (m2): 7978.4
Giá bán (Đồng/Công):
Ghi chú:
Mã số: AH.124
Mã số: AH.124
Đặc điểm: Ấp Búng Gội, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 28, thửa số 30, đất trồng CLN, (diện tích nằm trong hành lang lộ giới 982,9 m2)Ông Định văn Minh (29)
Diện tích (m2): 17061
Giá bán (Đồng/Công): 650000000
Ghi chú:
Mã số: AH.124
Đặc điểm: Ấp Búng Gội, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 28, thửa số 30, đất trồng CLN, (diện tích nằm trong hành lang lộ giới 982,9 m2)Ông Định văn Minh (29)
Diện tích (m2): 17061
Giá bán (Đồng/Công): 650000000
Ghi chú:
Mã số: AH.125
Mã số: AH.125
Đặc điểm: Ấp Búng Gội, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 28, thửa số 21, 400 m2 đất ở nông thôn, còn lại là đất trồng CLN (Diện tích nằm trong hành lang lộ giới 1570,3 m2)Bà Nguyễn Thị Hạnh (30)
Diện tích (m2): 42751
Giá bán (Đồng/Công): 650000000
Ghi chú:
Mã số: AH.125
Đặc điểm: Ấp Búng Gội, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 28, thửa số 21, 400 m2 đất ở nông thôn, còn lại là đất trồng CLN (Diện tích nằm trong hành lang lộ giới 1570,3 m2)Bà Nguyễn Thị Hạnh (30)
Diện tích (m2): 42751
Giá bán (Đồng/Công): 650000000
Ghi chú:
Xã Dương Tơ (xem đầy đủ)
Xã Gành Dầu (xem đầy đủ)
Mã số: AH.141
Mã số: AH.141
Đặc điểm: Ấp Gành Dầu, xã gành Dầu, Tờ bản đồ số 2, thửa số 1, đất ở nông thôn (diện tích nằm trong hành lang biển 27,5 m2, nằm trong vùng đệm tiểu khu 73 VQGPQ)Ông Nguyễn Đình Lý (24)
Diện tích (m2): 186.9
Giá bán (Đồng/Công): 600000000
Ghi chú:
Mã số: AH.141
Đặc điểm: Ấp Gành Dầu, xã gành Dầu, Tờ bản đồ số 2, thửa số 1, đất ở nông thôn (diện tích nằm trong hành lang biển 27,5 m2, nằm trong vùng đệm tiểu khu 73 VQGPQ)Ông Nguyễn Đình Lý (24)
Diện tích (m2): 186.9
Giá bán (Đồng/Công): 600000000
Ghi chú:
Mã số: AH.142
Mã số: AH.142
Đặc điểm: Ấp Chuồng Vích, Xã Gành Dầu, đất trồng cây lâu năm (Thuộc tiểu khu 73 – Vùng đệm VQG PQ, trong đó 3038,5 m2 nằm trong hành lang biển)Ông Nguyễn Văn Phát (12)
Diện tích (m2): 7812
Giá bán (Đồng/Công): 800000000
Ghi chú:
Mã số: AH.142
Đặc điểm: Ấp Chuồng Vích, Xã Gành Dầu, đất trồng cây lâu năm (Thuộc tiểu khu 73 – Vùng đệm VQG PQ, trong đó 3038,5 m2 nằm trong hành lang biển)Ông Nguyễn Văn Phát (12)
Diện tích (m2): 7812
Giá bán (Đồng/Công): 800000000
Ghi chú:
Mã số: AH.143
Mã số: AH.143
Đặc điểm: Ấp Chuồng Vích, Xã Gành Dầu, đất trồng cây lâu năm (Thuộc tiểu khu 73 – Vùng đệm VQG PQ)Ông Nguyễn Văn Phát (8)
Diện tích (m2): 7517
Giá bán (Đồng/Công): 800000000
Ghi chú:
Mã số: AH.143
Đặc điểm: Ấp Chuồng Vích, Xã Gành Dầu, đất trồng cây lâu năm (Thuộc tiểu khu 73 – Vùng đệm VQG PQ)Ông Nguyễn Văn Phát (8)
Diện tích (m2): 7517
Giá bán (Đồng/Công): 800000000
Ghi chú:
Xã Hàm Ninh (xem đầy đủ)
Mã số: AH.133
Mã số: AH.133
Đặc điểm: Ấp Cây Sao, Xã Hàm Ninh, tờ bản đồ số 9, thửa số 22, trong đó có 400 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Bà Trần Thị Nga (47)
Diện tích (m2): 7866
Giá bán (Đồng/Công): 900000000
Ghi chú:
Mã số: AH.133
Đặc điểm: Ấp Cây Sao, Xã Hàm Ninh, tờ bản đồ số 9, thửa số 22, trong đó có 400 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Bà Trần Thị Nga (47)
Diện tích (m2): 7866
Giá bán (Đồng/Công): 900000000
Ghi chú:
Mã số: AH.134
Mã số: AH.134
Đặc điểm: Ấp Cây Sao, xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 21, thửa số 20, Đất trồng cây lâu năm.(Thuộc tiểu khu 104, vùng đệm VQG Phú Quốc)Bà Nguyễn Ngọc Hương (2)
Diện tích (m2): 2881.7
Giá bán (Đồng/Công): 700000000
Ghi chú:
Mã số: AH.134
Đặc điểm: Ấp Cây Sao, xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 21, thửa số 20, Đất trồng cây lâu năm.(Thuộc tiểu khu 104, vùng đệm VQG Phú Quốc)Bà Nguyễn Ngọc Hương (2)
Diện tích (m2): 2881.7
Giá bán (Đồng/Công): 700000000
Ghi chú:
Mã số: AH.136
Mã số: AH.136
Đặc điểm: Xã Hàm Ninh, tờ bản đồ sô 14, thửa số 22, trong đó có 400 m2 đất ở tại nông thôn, 10781 m2 đất trồng CLN, 3654.1 m2 đất trồng cây hàng năm. Ông Nguyễn Yên Sơn (45)
Diện tích (m2): 14835.1
Giá bán (Đồng/Công): 800000000
Ghi chú:
Mã số: AH.136
Đặc điểm: Xã Hàm Ninh, tờ bản đồ sô 14, thửa số 22, trong đó có 400 m2 đất ở tại nông thôn, 10781 m2 đất trồng CLN, 3654.1 m2 đất trồng cây hàng năm. Ông Nguyễn Yên Sơn (45)
Diện tích (m2): 14835.1
Giá bán (Đồng/Công): 800000000
Ghi chú:
Dữ liệu thường xuyên cập nhật. Mời quý khách tham khảo thêm các brochure dự án của chúng tôi tại đây .