- 主項
- 介紹
-
歷史形成
- 職能
-
設計 - 建造房地產中介
- 不動產交易所
-
富國的房地產出售胡志明市和各省的房地產出售
- 建築
-
世界等級工程優美房屋搜集錄風水
- 投資
-
杜智明別墅胡志明市項目關於我們
必須交易的不動產-
10650 m2 , 楊東鎮
特點:楊東鎮第五街區李常傑街,其中有300m2住宅地,餘下土地種植林木(限制使用面積251m2) 面積:10650 m2 售價(元):3.000.000.000 -
楊東鎮第二街區李自重街面街舖位
特點:楊東鎮第二街區李自重街面街舖位,82號地圖,98號地。土地面積:97.2m2(住宅地)。四級房屋,建築面積:85.68m2,樓下面積:42.84m2,1層+木閣樓 面積:97.2 m2 售價(元):4.500.000.000 -
楊東鎮第五街區阮忠直街面街舖位
特點:楊東鎮第五街區阮忠直街面街舖位,56號地圖,21號地。其中150 m2住宅地,餘下是林木種植地 面積:231 m2 售價(元):4.500.000.000 -
Mã số: AH.116
Mã số: AH.116 Đặc điểm: KP 7, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 126, thửa số 94, đất trồng CLN. Ông Đặng Quang Anh (31) Diện tích (m2): 10851.5 Giá bán (Đồng/Công): 4000000000 Ghi chú: -
Mã số: AH.117
Mã số: AH.117 Đặc điểm: Khu phố 5, TT Dương Đông, 300 m2 đất ở, còn lại đất trồng CLN. Ông Lai Tuấn Chiêu (17) Diện tích (m2): 516.7 Giá bán (Đồng/Công): 5000000000 Ghi chú: cả thửa -
Mã số: AH.118
Mã số: AH.118 Đặc điểm: Khu phố 10, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 115, thửa số 14, đất trồng CLN. Bà Diệp Thu Hương (16) Diện tích (m2): 5657.3 Giá bán (Đồng/Công): 2800000000 Ghi chú: -
Mã số: AH.119
Mã số: AH.119 Đặc điểm: Khu phố 10, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 112, thửa số 31, đất trồng CLN. Bà Phạm Thị Thu Hiền (18) Diện tích (m2): 2192.5 Giá bán (Đồng/Công): 3500000000 Ghi chú: cả thửa -
Mã số: AH.120
Mã số: AH.120 Đặc điểm: Khu phố 10, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 114, thửa số 55, 150 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN (nằm trong quy hoạch lộ giới 545,5 m2)Bà Phạm Thi Thu Hiền (19) Diện tích (m2): 3081 Giá bán (Đồng/Công): 11000000000 Ghi chú: cả thửa -
Mã số: AH.121
Mã số: AH.121 Đặc điểm: Khu phố 1, TT Dương Đông , tờ bản đồ số 89, thửa số 11, 400 m2 đất ở, còn lại đất trồng CLN. Bà Bùi Thị Kiều Lan (20) Diện tích (m2): 4634.1 Giá bán (Đồng/Công): 6500000000 Ghi chú: -
Mã số: AH.122
Mã số: AH.122 Đặc điểm: Đường Cách mạng Tháng 8, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 17, thửa số 26, đất trồng CLN (diện tích nằm trong hành lang lộ giới 12,2 m2)Ông Phạm văn Hòa (25) Diện tích (m2): 231.9 Giá bán (Đồng/Công): 1500000000 Ghi chú: cả thửa -
Mã số: AK.127
Mã số: AK.127 Đặc điểm: Khu Phố 1, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 124, thửa đất số 70, trong đó có 200 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Ông Ngô Văn Hòa Diện tích (m2): 5001.8 Giá bán (Đồng/Công): Ghi chú: Đang có 1 cây xăng bán thêm 1 tỷ -
Mã số: AK.128
Mã số: AK.128 Đặc điểm: Khu Phố 5, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 54, thửa đất số 17, đất ở. Ông Ngô Minh Sơn Diện tích (m2): 108 Giá bán (Đồng/Công): Ghi chú: cả nền, có nhà cấp 4
聯結網頁別墅周圍面積:3.888m2 建築面積: 32,5M x 28M = 910M2 構築:一層樓下+2層樓上,天台可停直升機 包括:一樓有一個游泳池,別墅一樓有一個客廳,一個廚房,五間睡房,一個直升機停機坪 總建築面積:2.388m2.- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
-
10650 m2 , 楊東鎮
- 投資
- 建築
- 不動產交易所
- 職能
-