Cua Can village
Mã số: AH.111
Mã số: AH.111 Đặc điểm: Ấp 2, xã Cửa Cạn, tờ bản đồ số 14, thửa số 176, trong đó 400 m2 đất ở nông thôn, còn lại là đất trồng CLN. Ông Lê Minh Hiệp (36) Diện tích (m2): 24000 Giá bán (Đồng/Công): 200000000 Ghi chú:
Mã số: AH.112
Mã số: AH.112 Đặc điểm: Ấp 4, xã Cửa Cạn, tờ bản đồ số 5, thửa số 82, đất trồng cây công nghiệp LN. Bà Lâm Thị Két Diện tích (m2): 3006.7 Giá bán (Đồng/Công): 550000000 Ghi chú:
Mã số: AH.113
Mã số: AH.113 Đặc điểm: Ấp 2, xã Cửa Cạn, tờ bản đồ số 2, thửa số 17-a, đất trồng CLN (nằm trong vùng đệm VQGPQ). Bà Lê Thị Bích Phương (23) Diện tích (m2): 3000 Giá bán (Đồng/Công): 500000000 Ghi chú:
Mã số: AH.114
Mã số: AH.114 Đặc điểm: Ấp 2, xã Cửa Cạn, đất trồng cây CN lâu năm (Thuộc tiểu khu 82 – Vùng đệm VQG Phú Quốc). Ông Phạm Văn Nên (4) Diện tích (m2): 9081 Giá bán (Đồng/Công): 200000000 Ghi chú:
Mã số: AH.115
Mã số: AH.115 Đặc điểm: Ấp 2, xã Cửa Cạn, Tờ bản đồ số 3, thửa số 6, đất trồng cây CN. Bà lê Thị Bích Phương (27) Diện tích (m2): 10080 Giá bán (Đồng/Công): 350000000 Ghi chú:
Mã số: AU.124
Mã số: AU.124 Đặc điểm: Ấp 4, xã Cửa Cạn, tờ bản đồ số 5, thửa số 82, đất trồng cây CN LN. Bà lâm Thị Két Diện tích (m2): 3006.7 Giá bán (Đồng/Công): Ghi chú:
Mã số: AU.125
Mã số: AU.125 Đặc điểm: Ấp 4, xã Cửa Cạn, tờ bản đồ số 9, thửa số 38, trong đó có 400 m2 đất ở, còn lại là đất trồng cây CN. Ông Nguyễn Văn Anh Diện tích (m2): 5613 Giá bán (Đồng/Công): 650000000 Ghi chú:
Mã số: AU.126
Mã số: AU.126 Đặc điểm: Ấp 4, xã Cửa Cạn, tờ bản đồ số 9, thửa số 39,đất trồng cây CN. Ông Lê Anh Tuấn Diện tích (m2): 2317 Giá bán (Đồng/Công): 650000000 Ghi chú:
Mã số: AU.127
Mã số: AU.127 Đặc điểm: Ấp 4, xã Cửa Cạn, tờ bản đồ số 9, thửa số 27,trong đó có 400 m2 đất ở, còn lại là đất trồng cây CN. Ông Lê Anh Tuấn Diện tích (m2): 3230 Giá bán (Đồng/Công): 6500000000 Ghi chú:

Page:1 ]  [ 2 ] 
back