Cua Duong village
Mã số: AH.132
Mã số: AH.132 Đặc điểm: Ấp Ông Lang, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 2, thửa đất số 67. Đất trồng cây hàng năm. Ông Phạm Văn Nên (5) Diện tích (m2): 15900 Giá bán (Đồng/Công): 600000000 Ghi chú:
Mã số: AK.126
Mã số: AK.126 Đặc điểm: Ấp Cây Thông Trong, xã Cửa Dương, Tờ bản đồ số 60, thửa số 74, đất trồng CLN. Ông Nguyễn Xuân Cỏ Diện tích (m2): 47564.4 Giá bán (Đồng/Công): Ghi chú
Mã số: AK.129
Mã số: AK.129 Đặc điểm: Ấp Cây Thông Trong, xã Cửa Dương, Tờ bản đồ số 34, thửa số 116, trong đó có 300 m2 đất ở còn là đất trồng CLN. Bà Nguyễn Thị Đảnh Diện tích (m2): 3476.9 Giá bán (Đồng/Công): Ghi chú:
Mã số: AK.130
Mã số: AK.130 Đặc điểm: Ấp Gành Gió, xã Cửa Dương, Tờ bản đồ số 26, thửa số 113. trong đó có 400 m2 đất ở, còn lại là đất trồng cây hàng năm. Bà Lâm Thị Thùy Dương Diện tích (m2): 3099.1 Giá bán (Đồng/Công): Ghi chú:
Mã số: AU.119
Mã số: AU.119 Đặc điểm: Ấp ông Lang, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 25, thửa số 38, có 400 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Bà Nguyễn Kim Sang Diện tích (m2): 7743.7 Giá bán (Đồng/Công): 700000000 Ghi chú:
Mã số: AU.120
Mã số: AU.120 Đặc điểm: Ấp Gành Gió, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 38, thửa số 2, đất trồng CLN. Ông Đoàn Trung Dũng Diện tích (m2): 3610 Giá bán (Đồng/Công): 900000000 Ghi chú
Mã số: AU.121
Mã số: AU.121 Đặc điểm: Ấp Gành Gió, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 38, thửa số 26, đất trồng CLN. Ông Đoàn Trung Dũng Diện tích (m2): 3610 Giá bán (Đồng/Công): 900000000 Ghi chú:
Mã số: AU.122
Mã số: AU.122 Đặc điểm: Ấp Cây Thông Trong, xã Cửa Dương, Tờ bản đồ số 30, thửa số 53, đất trồng CLN. Bà Mai Thị Vượng (Đất Má Hải) Diện tích (m2): 2663.8 Giá bán (Đồng/Công): 350000000 Ghi chú:
Mã số: AU.123
Mã số: AU.123 Đặc điểm: Ấp Bến Tràm, xã Cửa Dương, tờ bản đồ số 46, thửa số 77, đất trồng CLN, thuộc tiểu khu - 101 Vùng đệm VQG PQ. Ông Đặng Công Sáng (đất Má Hải) Diện tích (m2): 6106.6 Giá bán (Đồng/Công): 500000000 Ghi chú

Page:1 ]  [ 2 ] 
back