Duong Dong town, Phu Quoc
Mã số: AU.106
Mã số: AU.106 Đặc điểm: Đường Cách Mạng Tháng 8, KP 10, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 22, thửa số 29, đất trồng CLN. Bà Phùng Xuân Thảo Uyên. Diện tích (m2): 262.3 Giá bán (Đồng/Công): 200000000 Ghi chú
Mã số: AU.106 Đặc điểm: Đường Cách Mạng Tháng 8, KP 10, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 22, thửa số 29, đất trồng CLN. Bà Phùng Xuân Thảo Uyên. Diện tích (m2): 262.3 Giá bán (Đồng/Công): 200000000 Ghi chú
Mã số: AU.107
Mã số: AU.107 Đặc điểm: KP 1, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 1, thửa số 111-b, 111-b1. Trong đó có 304 mà đất CDX, còn lại là đất trồng cây CN. Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền. Diện tích (m2): 2082 Giá bán (Đồng/Công): 9000000000 Ghi chú:
Mã số: AU.107 Đặc điểm: KP 1, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 1, thửa số 111-b, 111-b1. Trong đó có 304 mà đất CDX, còn lại là đất trồng cây CN. Bà Nguyễn Thị Thanh Huyền. Diện tích (m2): 2082 Giá bán (Đồng/Công): 9000000000 Ghi chú:
Mã số: AU.108
Mã số: AU.108 Đặc điểm: Khu Phố 7, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 126, thửa số 4, đất trồng cây lâu năm, diện tích nằm trong hành lang biển …. Bà Nguyễn Thị Kim Hai Diện tích (m2): 9506.9 Giá bán (Đồng/Công): 9000000000 Ghi chú: cả thửa
Mã số: AU.108 Đặc điểm: Khu Phố 7, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 126, thửa số 4, đất trồng cây lâu năm, diện tích nằm trong hành lang biển …. Bà Nguyễn Thị Kim Hai Diện tích (m2): 9506.9 Giá bán (Đồng/Công): 9000000000 Ghi chú: cả thửa
Mã số: AU.109
Mã số: AU.109 Đặc điểm: Số 101 đường Trần Hưng Đạo, KP 7, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 125, thửa số 60. Trong đó có 300 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Ông Đặng Văn Tươi Diện tích (m2): 826.8 Giá bán (Đồng/Công): 8000000000 Ghi chú:
Mã số: AU.109 Đặc điểm: Số 101 đường Trần Hưng Đạo, KP 7, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 125, thửa số 60. Trong đó có 300 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Ông Đặng Văn Tươi Diện tích (m2): 826.8 Giá bán (Đồng/Công): 8000000000 Ghi chú:
Mã số: AU.110
Mã số: AU.110 Đặc điểm: Gành Gió, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 2, thửa số 27, đất trồng cây CN. Bà Nguyễn Thị Thạch Diện tích (m2): 1830 Giá bán (Đồng/Công): 2000000000 Ghi chú:
Mã số: AU.110 Đặc điểm: Gành Gió, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 2, thửa số 27, đất trồng cây CN. Bà Nguyễn Thị Thạch Diện tích (m2): 1830 Giá bán (Đồng/Công): 2000000000 Ghi chú:
Mã số: AU.111
Mã số: AU.111 Đặc điểm: Đường 30/4, Khu phố 1, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 89, thửa số 22, đất trồng CLN. Ông Huỳnh Văn Minh Diện tích (m2): 600 Giá bán (Đồng/Công): 4500000000 Ghi chú: cả thửa
Mã số: AU.111 Đặc điểm: Đường 30/4, Khu phố 1, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 89, thửa số 22, đất trồng CLN. Ông Huỳnh Văn Minh Diện tích (m2): 600 Giá bán (Đồng/Công): 4500000000 Ghi chú: cả thửa
Mã số: AU.112
Mã số: AU.112 Đặc điểm: Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 1, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 1, thửa số 47-c, đất trồng CLN. Ông Huỳnh Bi Diện tích (m2): 3372 Giá bán (Đồng/Công): 5000000000 Ghi chú:
Mã số: AU.112 Đặc điểm: Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 1, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 1, thửa số 47-c, đất trồng CLN. Ông Huỳnh Bi Diện tích (m2): 3372 Giá bán (Đồng/Công): 5000000000 Ghi chú:
Mã số: AU.113
Mã số: AU.113 Đặc điểm: Khu phố 7, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 126, thửa số 44, đất trồng CLN (diện tích nằm trong hành lang biển là 3111.7 m2). Bà Nguyễn Thị Lam Hà. Diện tích (m2): 4810 Giá bán (Đồng/Công): 7000000000 Ghi chú:
Mã số: AU.113 Đặc điểm: Khu phố 7, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 126, thửa số 44, đất trồng CLN (diện tích nằm trong hành lang biển là 3111.7 m2). Bà Nguyễn Thị Lam Hà. Diện tích (m2): 4810 Giá bán (Đồng/Công): 7000000000 Ghi chú: