Mã số: AH.122
Mã số: AH.122
Đặc điểm: Đường Cách mạng Tháng 8, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 17, thửa số 26, đất trồng CLN (diện tích nằm trong hành lang lộ giới 12,2 m2)Ông Phạm văn Hòa (25)
Diện tích (m2): 231.9
Giá bán (Đồng/Công): 1500000000
Ghi chú: cả thửa
Mã số: AH.122
Đặc điểm: Đường Cách mạng Tháng 8, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 17, thửa số 26, đất trồng CLN (diện tích nằm trong hành lang lộ giới 12,2 m2)Ông Phạm văn Hòa (25)
Diện tích (m2): 231.9
Giá bán (Đồng/Công): 1500000000
Ghi chú: cả thửa
Mã số: AK.127
Mã số: AK.127
Đặc điểm: Khu Phố 1, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 124, thửa đất số 70, trong đó có 200 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Ông Ngô Văn Hòa
Diện tích (m2): 5001.8
Giá bán (Đồng/Công):
Ghi chú: Đang có 1 cây xăng bán thêm 1 tỷ
Mã số: AK.127
Đặc điểm: Khu Phố 1, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 124, thửa đất số 70, trong đó có 200 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Ông Ngô Văn Hòa
Diện tích (m2): 5001.8
Giá bán (Đồng/Công):
Ghi chú: Đang có 1 cây xăng bán thêm 1 tỷ
Mã số: AK.128
Mã số: AK.128
Đặc điểm: Khu Phố 5, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 54, thửa đất số 17, đất ở. Ông Ngô Minh Sơn
Diện tích (m2): 108
Giá bán (Đồng/Công):
Ghi chú: cả nền, có nhà cấp 4
Mã số: AK.128
Đặc điểm: Khu Phố 5, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 54, thửa đất số 17, đất ở. Ông Ngô Minh Sơn
Diện tích (m2): 108
Giá bán (Đồng/Công):
Ghi chú: cả nền, có nhà cấp 4
Mã số: AK.131
Mã số: AK.131
Đặc điểm: Khu phố 10, TT Dương Đông. Ông Ngô Minh Sơn
Diện tích (m2): 120
Giá bán (Đồng/Công):
Ghi chú: cả nền
Mã số: AK.131
Đặc điểm: Khu phố 10, TT Dương Đông. Ông Ngô Minh Sơn
Diện tích (m2): 120
Giá bán (Đồng/Công):
Ghi chú: cả nền
Mã số: AU.101
Mã số: AU.101
Đặc điểm: Đường Lý Thường Kiệt, Khu Phố 5, TT Dương Đông. Trong đó có 300 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN (diện tích hạn chế sử dụng 251 m2). Ông Lê Tấn Sĩ
Diện tích (m2): 10650
Giá bán (Đồng/Công): 3000000000
Ghi chú:
Mã số: AU.101
Đặc điểm: Đường Lý Thường Kiệt, Khu Phố 5, TT Dương Đông. Trong đó có 300 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN (diện tích hạn chế sử dụng 251 m2). Ông Lê Tấn Sĩ
Diện tích (m2): 10650
Giá bán (Đồng/Công): 3000000000
Ghi chú:
Mã số: AU.102
Mã số: AU.102
Đặc điểm: Nhà số 18 Đường Lý Tư Trọng, KP2, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 82, thửa số 98, diện tích đất 97,2m2 (đất ở).
Nhà cấp 4, DTXD 85.68 m2, DT sàn: 42.84 m2, 1 tầng + gác gỗ.
Bà: Trần Thị Nga
Diện tích (m2): 97.2
Giá bán (Đồng/Công): 4500000000
Ghi chú: Cả căn
Mã số: AU.102
Đặc điểm: Nhà số 18 Đường Lý Tư Trọng, KP2, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 82, thửa số 98, diện tích đất 97,2m2 (đất ở).
Nhà cấp 4, DTXD 85.68 m2, DT sàn: 42.84 m2, 1 tầng + gác gỗ.
Bà: Trần Thị Nga
Diện tích (m2): 97.2
Giá bán (Đồng/Công): 4500000000
Ghi chú: Cả căn
Mã số: AU.103
Mã số: AU.103
Đặc điểm: Số 272 đường Nguyễn Trung Trực, KP5, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 56, thửa số 21. Trong đó 150 m2 là đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Bà Trần Thúy Lệ
Diện tích (m2): 231
Giá bán (Đồng/Công): 4500000000
Ghi chú: Cả thửa
Mã số: AU.103
Đặc điểm: Số 272 đường Nguyễn Trung Trực, KP5, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 56, thửa số 21. Trong đó 150 m2 là đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Bà Trần Thúy Lệ
Diện tích (m2): 231
Giá bán (Đồng/Công): 4500000000
Ghi chú: Cả thửa
Mã số: AU.104
Mã số: AU.104
Đặc điểm: KP1, TT Dương Đông tờ bản đồ 90, thửa số 27, đất trồng CLN (sổ đang trình ký). Ông Nguyễn Văn Giàu.
Diện tích (m2): 177.3
Giá bán (Đồng/Công): 1200000000
Ghi chú: Cả thửa
Mã số: AU.104
Đặc điểm: KP1, TT Dương Đông tờ bản đồ 90, thửa số 27, đất trồng CLN (sổ đang trình ký). Ông Nguyễn Văn Giàu.
Diện tích (m2): 177.3
Giá bán (Đồng/Công): 1200000000
Ghi chú: Cả thửa
Mã số: AU.105
Mã số: AU.105
Đặc điểm: KP10, TT Dương Đông, tờ bản đồ số C, thửa số 17C, đất ở tại đô thị. Ông Vũ Văn Thành.
Diện tích (m2): 120
Giá bán (Đồng/Công): 600000000
Ghi chú: Cả thửa
Mã số: AU.105
Đặc điểm: KP10, TT Dương Đông, tờ bản đồ số C, thửa số 17C, đất ở tại đô thị. Ông Vũ Văn Thành.
Diện tích (m2): 120
Giá bán (Đồng/Công): 600000000
Ghi chú: Cả thửa