Mã số: AK.118
Mã số: AK.118
Đặc điểm: Ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 8, thửa 2, đất trồng cây lâu năm. (Diện tích nằm trong hành lang biển 1218.8 m2) Bà Phạm Thị Bích Nhung/Ông Huỳnh Văn Tượng
Diện tích (m2): 3063.7
Giá bán (Đồng/Công): 450000000
Ghi chú:
Mã số: AK.118
Đặc điểm: Ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 8, thửa 2, đất trồng cây lâu năm. (Diện tích nằm trong hành lang biển 1218.8 m2) Bà Phạm Thị Bích Nhung/Ông Huỳnh Văn Tượng
Diện tích (m2): 3063.7
Giá bán (Đồng/Công): 450000000
Ghi chú:
Mã số: AK.119
Mã số: AK.119
Đặc điểm: Ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 8, thửa 3, 300 m2 đất ở, còn lại 11,330 m2 đất trồng cây lâu năm. (Diện tích nằm trong hành lang biển 3918 m2) Bà Hà Thị Phẩm/Ông Phạm Văn Liễu
Diện tích (m2): 11630
Giá bán (Đồng/Công): 450000000
Ghi chú:
Mã số: AK.119
Đặc điểm: Ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 8, thửa 3, 300 m2 đất ở, còn lại 11,330 m2 đất trồng cây lâu năm. (Diện tích nằm trong hành lang biển 3918 m2) Bà Hà Thị Phẩm/Ông Phạm Văn Liễu
Diện tích (m2): 11630
Giá bán (Đồng/Công): 450000000
Ghi chú:
Mã số: AK.120
Mã số: AK.120
Đặc điểm: Ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 12, thửa 36, 400 m2 đất ở, còn lại 10,940 m2 đất trồng cây lâu năm.Bà Nguyễn Hồng Khanh
Diện tích (m2): 11340
Giá bán (Đồng/Công): 450000000
Ghi chú:
Mã số: AK.120
Đặc điểm: Ấp Bãi Bổn, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 12, thửa 36, 400 m2 đất ở, còn lại 10,940 m2 đất trồng cây lâu năm.Bà Nguyễn Hồng Khanh
Diện tích (m2): 11340
Giá bán (Đồng/Công): 450000000
Ghi chú:
Mã số: AK.121
Mã số: AK.121
Đặc điểm: Ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 25, thửa 55, đất trồng CLN. Ông Nguyễn Văn Dương
Diện tích (m2): 3332.3
Giá bán (Đồng/Công): 800000000
Ghi chú:
Mã số: AK.121
Đặc điểm: Ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 25, thửa 55, đất trồng CLN. Ông Nguyễn Văn Dương
Diện tích (m2): 3332.3
Giá bán (Đồng/Công): 800000000
Ghi chú:
Mã số: AK.122
Mã số: AK.122
Đặc điểm: Ấp Cây Sao, xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 18, thửa số 13, trong đó 200 m2 đất ở, còn lại 17,791.4 m2 đất trồng CLN. Ông Trần Văn Bột/Bà Huỳnh Thị Ứng
Diện tích (m2): 17991.4
Giá bán (Đồng/Công): 2300000000
Ghi chú:
Mã số: AK.122
Đặc điểm: Ấp Cây Sao, xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 18, thửa số 13, trong đó 200 m2 đất ở, còn lại 17,791.4 m2 đất trồng CLN. Ông Trần Văn Bột/Bà Huỳnh Thị Ứng
Diện tích (m2): 17991.4
Giá bán (Đồng/Công): 2300000000
Ghi chú:
Mã số: AK.123
Mã số: AK.123
Đặc điểm: Ấp Cây Sao, xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 5, thửa số 7, trong đó 400 m2 đất ở, còn lại 11,172 m2 đất trồng CCN. Ông Nguyễn Văn Khâu
Diện tích (m2): 11572
Giá bán (Đồng/Công): 750000000
Ghi chú:
Mã số: AK.123
Đặc điểm: Ấp Cây Sao, xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 5, thửa số 7, trong đó 400 m2 đất ở, còn lại 11,172 m2 đất trồng CCN. Ông Nguyễn Văn Khâu
Diện tích (m2): 11572
Giá bán (Đồng/Công): 750000000
Ghi chú:
Mã số: AK.124
Mã số: AK.124
Đặc điểm: Ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 22, thửa 147, đất trồng CLN. Bà Đỗ Thị Tươi/Ông Lê Thành
Diện tích (m2): 4810.2
Giá bán (Đồng/Công): 500000000
Ghi chú:
Mã số: AK.124
Đặc điểm: Ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 22, thửa 147, đất trồng CLN. Bà Đỗ Thị Tươi/Ông Lê Thành
Diện tích (m2): 4810.2
Giá bán (Đồng/Công): 500000000
Ghi chú:
Mã số: AK.125
Mã số: AK.125
Đặc điểm: Ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 22, thửa 67, đất trồng CLN. Bà Đỗ Thị Tươi/Ông Lê Thành
Diện tích (m2): 3300
Giá bán (Đồng/Công): 500000000
Ghi chú: Cả thửa
Mã số: AK.125
Đặc điểm: Ấp Rạch Hàm, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 22, thửa 67, đất trồng CLN. Bà Đỗ Thị Tươi/Ông Lê Thành
Diện tích (m2): 3300
Giá bán (Đồng/Công): 500000000
Ghi chú: Cả thửa
Mã số: AU.114
Mã số: AU.114
Đặc điểm: Ấp Cây Sao, xã Hàm Ninh, tờ bản đồ số 16, thửa số 23. Trong đó đất ở là 300 m2, còn lại là đất trồng CLN. Ông Nguyễn Đăng Em
Diện tích (m2): 8825.2
Giá bán (Đồng/Công): 500000000
Ghi chú:
Mã số: AU.114
Đặc điểm: Ấp Cây Sao, xã Hàm Ninh, tờ bản đồ số 16, thửa số 23. Trong đó đất ở là 300 m2, còn lại là đất trồng CLN. Ông Nguyễn Đăng Em
Diện tích (m2): 8825.2
Giá bán (Đồng/Công): 500000000
Ghi chú: