Mã số: AH.116 Mã số: AH.116
Đặc điểm: KP 7, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 126, thửa số 94, đất trồng CLN. Ông Đặng Quang Anh (31)
Diện tích (m2): 10851.5
Giá bán (Đồng/Công): 4000000000
Ghi chú:
Mã số: AH.117 Mã số: AH.117
Đặc điểm: Khu phố 5, TT Dương Đông, 300 m2 đất ở, còn lại đất trồng CLN. Ông Lai Tuấn Chiêu (17)
Diện tích (m2): 516.7
Giá bán (Đồng/Công): 5000000000
Ghi chú: cả thửa
Mã số: AH.118 Mã số: AH.118
Đặc điểm: Khu phố 10, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 115, thửa số 14, đất trồng CLN. Bà Diệp Thu Hương (16)
Diện tích (m2): 5657.3
Giá bán (Đồng/Công): 2800000000
Ghi chú:
Mã số: AH.119 Mã số: AH.119
Đặc điểm: Khu phố 10, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 112, thửa số 31, đất trồng CLN. Bà Phạm Thị Thu Hiền (18)
Diện tích (m2): 2192.5
Giá bán (Đồng/Công): 3500000000
Ghi chú: cả thửa
Mã số: AH.120 Mã số: AH.120
Đặc điểm: Khu phố 10, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 114, thửa số 55, 150 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN (nằm trong quy hoạch lộ giới 545,5 m2)Bà Phạm Thi Thu Hiền (19)
Diện tích (m2): 3081
Giá bán (Đồng/Công): 11000000000
Ghi chú: cả thửa
Mã số: AH.121 Mã số: AH.121
Đặc điểm: Khu phố 1, TT Dương Đông , tờ bản đồ số 89, thửa số 11, 400 m2 đất ở, còn lại đất trồng CLN. Bà Bùi Thị Kiều Lan (20)
Diện tích (m2): 4634.1
Giá bán (Đồng/Công): 6500000000
Ghi chú:
Mã số: AH.122 Mã số: AH.122
Đặc điểm: Đường Cách mạng Tháng 8, TT Dương Đông, tờ bản đồ số 17, thửa số 26, đất trồng CLN (diện tích nằm trong hành lang lộ giới 12,2 m2)Ông Phạm văn Hòa (25)
Diện tích (m2): 231.9
Giá bán (Đồng/Công): 1500000000
Ghi chú: cả thửa
Mã số: AK.127 Mã số: AK.127
Đặc điểm: Khu Phố 1, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 124, thửa đất số 70, trong đó có 200 m2 đất ở, còn lại là đất trồng CLN. Ông Ngô Văn Hòa
Diện tích (m2): 5001.8
Giá bán (Đồng/Công):
Ghi chú: Đang có 1 cây xăng bán thêm 1 tỷ
Mã số: AK.128 Mã số: AK.128
Đặc điểm: Khu Phố 5, TT Dương Đông, Tờ bản đồ số 54, thửa đất số 17, đất ở. Ông Ngô Minh Sơn
Diện tích (m2): 108
Giá bán (Đồng/Công):
Ghi chú: cả nền, có nhà cấp 4