Ham Ninh 村里
編號 AK.106
編號 AK.106 特點 位於咸寧鄉星樹村,13號地圖紙,17號地,400 m2農村住宅地, (其中位於海走廊的面積 5026,5 m2) 面積(M2) 17605.2 售價(越盾/1.000M 2) 800000000 備注 0
編號 AK.107
編號 AK.107 特點 位於咸寧鄉擺本村,7號地圖紙,26號地,經濟作物種植地, (其中位於海走廊的面積 3912,4 m2) 面積(M2) 10869 售價(越盾/1.000M 2) 500000000 備注 0
編號 AK.109
編號 AK.109 特點 位於咸寧鄉星樹村,15號地圖紙,14號地,經濟作物種植地, (其中位於海走廊的面積 2697.7 m2) 面積(M2) 2869.3 售價(越盾/1.000M 2) 800000000 備注 0
編號 AK.110
編號 AK.110 特點 位於咸寧鄉星樹村,13號地圖紙,1號地,經濟作物種植地, (其中位於海走廊的面積 1851.4 m2) 面積(M2) 4802.8 售價(越盾/1.000M 2) 1000000000 備注 0
編號 AK.111
編號 AK.111 特點 位於咸寧鄉星樹村,11號地圖紙,18號地,經濟作物種植地, (其中位於海走廊的面積 1117.4 m2) 面積(M2) 2154.5 售價(越盾/1.000M 2) 1000000000 備注 0
Mã số: AK.112
Mã số: AK.112 Đặc điểm: Ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 29, thửa 7, trong đó có 400 m2 đất ở, còn lại là đất trồng cây công nghiệp. Ông Cao Hòa Hiệp Diện tích (m2): 15177.6 Giá bán (Đồng/Công): Ghi chú:
Mã số: AK.113
Mã số: AK.113 Đặc điểm: Ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Tờ bản đồ số 26, thửa 17, đất trồng cây công nghiệp. Ông Cao Hòa Hiệp Diện tích (m2): 15310.4 Giá bán (Đồng/Công): Ghi chú:
Mã số: AK.114
Mã số: AK.114 Đặc điểm: Ấp Rạch Hàm, xã Hàm Ninh, tờ bản đồ số 24, thửa 77, đất trồng CLN. Một phần diện tích thửa đất đã xây dựng nhà nghỉ. Bà Trần Thị Kim Thi Diện tích (m2): 6753.4 Giá bán (Đồng/Công): Ghi chú:
Mã số: AK.117
Mã số: AK.117 Đặc điểm: Ấp Rạch Hàm, xã Hàm Ninh, tờ bản đồ số 25, thửa 69, 233.8 m2 đất ở, còn lại 169.7 m2 đất trồng CLN. Ông Đỗ Hồng La Diện tích (m2): 403.5 Giá bán (Đồng/Công): 900000000 Ghi chú:

頁:1 ]  [ 2 ]  [ 3 ]  [ 4 ] 
背面